Có 1 kết quả:
往生 wǎng shēng ㄨㄤˇ ㄕㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be reborn
(2) to live in paradise (Buddhism)
(3) to die
(4) (after) one's death
(2) to live in paradise (Buddhism)
(3) to die
(4) (after) one's death
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0